lấm lét
Các từ đồng nghĩa:
- lén lút
- lén
- lén lén
- lén lút nhìn
- nhìn trộm
- dò xét
- lén lút dò xét
- mắt lén
- mắt lén lút
- nhìn quanh
- nhìn ngó
- nhìn lên
- lén lút nhìn quanh
- lén lút quan sát
- lén lút theo dõi
- lén lút nghe
- lén lút đi
- lén lút chạy
- lén lút trốn
- lén lút xuất hiện
- lén lút biến mất