lãi suất
Các từ đồng nghĩa:
- lãi suất ngân hàng
- lãi suất hợp pháp
- lãi suất cơ bản
- lãi suất chiết khấu
- lãi suất tiết kiệm
- lãi suất cho vay
- lãi suất vay
- lãi suất thương mại
- lãi suất thực
- lãi suất danh nghĩa
- lãi suất tối đa
- lãi suất tối thiểu
- lãi suất điều chỉnh
- lãi suất cố định
- lãi suất biến đổi
- phần trăm
- chiết khấu ngân hàng
- quỹ công
- lợi tức
- lợi nhuận