kỳ đà
Các từ đồng nghĩa:
- cự đà
- con cự đà
- kỳ nhông
- thằn lằn lớn
- thằn lằn khổng lồ
- con giông mào
- giông mào
- thằn lằn cự đà
- cự đà hoa
- cự đà hoa hậu
- thằn lằn kỳ đà
- kỳ đà hoa
- con kỳ đà hoa
- thằn lằn cự đà hoa
- cự đà hoa hậu
- con kỳ đà hoa hậu
- kỳ đà hoa hậu
- con kỳ đà khổng lồ