kính quang phổ
Các từ đồng nghĩa:
- kính phổ
- kính quang
- kính quang học
- kính phân tích
- kính quang học phổ
- kính quang phổ học
- kính phân cực
- kính lọc
- kính quang phổ tử ngoại
- kính quang phổ hồng ngoại
- kính quang phổ khả kiến
- kính quang phổ đa sắc
- kính quang phổ đơn sắc
- kính quang phổ phản xạ
- kính quang phổ phát xạ
- kính quang phổ phân tán
- kính quang phổ quang học
- kính quang phổ điện từ
- kính quang phổ laser
- kính quang phổ siêu âm