kim loại hiếm
Các từ đồng nghĩa:
- kim loại quý
- kim loại nặng
- kim loại hiếm gặp
- kim loại đặc biệt
- kim loại chiến lược
- kim loại quý hiếm
- kim loại đất hiếm
- kim loại phóng xạ
- kim loại công nghiệp
- kim loại siêu nhẹ
- kim loại có giá trị
- kim loại công nghệ cao
- kim loại mới
- kim loại tiên tiến
- kim loại độc quyền
- kim loại không phổ biến
- kim loại khó khai thác
- kim loại có tính chất đặc biệt
- kim loại có ứng dụng cao
- kim loại có nguồn cung hạn chế