Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kiên gan
kiên gan
Các từ đồng nghĩa:
kiên trì
bền bỉ
cố chấp
khăng khăng
chịu đựng
giữ vững
tiếp tục
theo đuổi
cứ dai dẳng
nán lại
ở lại
vẫn còn
bền bỉ
không từ bỏ
vững vàng
quyết tâm
kiên quyết
điểm tĩnh
không nhượng bộ
dai dẳng
Chia sẻ bài viết: