Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kí lục
kí lục - từ đồng nghĩa, kí lục - synonym
Các từ đồng nghĩa:
thư ký
kĩ sư
kí giả
kí tên
kí hiệu
kí ức
kí lục viên
nhân viên văn phòng
cán bộ
viên chức
thu lại
thư ký văn phòng
người ghi chép
người làm sổ sách
người quản lý hồ sơ
người phụ trách giấy tờ
người làm việc văn thư
người ghi biên bản
người ghi chép sổ sách
Chia sẻ bài viết: