khủng bố trắng
Các từ đồng nghĩa:
- khủng bố da trắng
- tuyên truyền da trắng
- khủng bố
- khủng bố chính trị
- khủng bố sắc tộc
- khủng bố xã hội
- khủng bố tinh thần
- khủng bố tâm lý
- khủng bố bạo lực
- khủng bố quân sự
- khủng bố tôn giáo
- khủng bố kinh tế
- khủng bố văn hóa
- khủng bố hệ thống
- khủng bố quy mô lớn
- khủng bố có tổ chức
- khủng bố phi nhà nước
- khủng bố quốc tế
- khủng bố cực đoan
- khủng bố man rợ