khuân vác
Các từ đồng nghĩa:
- người khuân vác
- người khuân vác hành lang
- người khuân vác người kéo
- người mang
- người vận chuyển
- người bốc vác
- người chở
- người kéo
- người vận tải
- công nhân khuân vác
- người chuyển hàng
- người bốc xếp
- người giao hàng
- người vận chuyển hàng hóa
- người chuyên chở
- người chở hàng
- người vận chuyển hành lý
- người khuân
- người xách
- Transporter
- hãng vận chuyển hành lý