khu tự trị
Các từ đồng nghĩa:
- khu vực tự trị
- đơn vị hành chính
- khu dân cư tự trị
- vùng tự trị
- khu vực đặc biệt
- khu vực dân tộc
- khu tự quản
- khu tự do
- khu vực lãnh thổ
- khu vực độc lập
- khu vực tự quyết
- khu vực tự chủ
- khu vực tự lập
- khu vực tự thân
- khu vực tự phát
- khu vực tự tổ chức
- khu vực tự điều hành
- khu vực tự quản lý
- khu vực tự phát triển