Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khư khư
khư khư
Các từ đồng nghĩa:
đứng yên
không thay đổi
đình trệ
hiện trạng
bất đồng
tĩnh lặng
bế tắc
ngưng trệ
tạm dừng
không tiến triển
đứng im
không nhúc nhích
bất biến
tình
đứng lại
không phát triển
không dịch chuyển
đứng nguyên
không thay đổi vị trí
không chuyển động
Chia sẻ bài viết: