khớp xương
Các từ đồng nghĩa:
- xương khớp
- khớp hoạt dịch
- khớp gối
- khớp khuỷu tay
- khớp cổ tay
- khớp háng
- khớp mắt cá chân
- khớp vai
- khớp ngón tay
- khớp cổ chân
- khớp xương sống
- khớp chậu
- khớp đùi
- khớp bàn chân
- khớp bàn tay
- khớp xương chậu
- khớp xương đòn
- khớp xương cẳng tay
- khớp xương cẳng chân
- khớp xương cổ