không đâu
Các từ đồng nghĩa:
- không có
- không chút nào
- không...nào
- không bao giờ
- lời từ chối
- lời nói không
- sự từ chối
- không được phép
- không thể
- không hề
- không hề gì
- không hề có
- không hề hay
- không có nghĩa
- không liên quan
- không đáng
- không cần thiết
- không có lý do
- không có gì
- không có ai