khoa nội - từ đồng nghĩa, khoa nội - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nội khoa
- khoa học sức khỏe
- y học nội khoa
- bệnh lý nội khoa
- chuyên khoa nội
- khám bệnh
- điều trị nội khoa
- thuốc nội khoa
- bác sĩ nội khoa
- chẩn đoán nội khoa
- khoa lâm sàng
- khoa y
- y tế
- y học
- bệnh viện
- chuyên môn y tế
- khoa điều trị
- khoa khám bệnh
- khoa chăm sóc sức khỏe
- khoa bệnh lý