khỉ già - từ đồng nghĩa, khỉ già - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- khỉ đột
- đười ươi
- vươn
- khỉ đầu chó
- khỉ lùn
- khỉ mốc
- khỉ vàng
- khỉ đuôi dài
- khỉ mặt đỏ
- khỉ mặt nhăn
- khỉ đuôi ngắn
- khỉ hoang
- khỉ rừng
- khỉ châu Á
- khỉ châu Phi
- khỉ mũi hếch
- khỉ mũi dài
- khỉ đuôi cộc
- khỉ lông xù
- khỉ già nua