khẩn thiết
Các từ đồng nghĩa:
- sự cấp bách
- sự khẩn cấp
- sự cần kíp
- sự khẩn nài
- sự bức xúc
- sự gấp rút
- sự khăng khăng
- sự năn nỉ
- sự cần thiết
- sự nghiêm túc
- sự yêu cầu
- sự thúc giục
- sự thúc ép
- sự đòi hỏi
- sự thiết yếu
- sự quan trọng
- sự cần thiết phải làm
- sự kêu gọi
- sự cấp thiết
- sự khẩn trương