khải hoàn ca - từ đồng nghĩa, khải hoàn ca - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bài ca chiến thắng
- khải ca
- bài tán ca
- bài hát ca tụng
- ca ngợi
- khen ngợi
- ngợi khen
- thánh ca
- thánh vịnh
- tung hô
- bài hát
- bài hát mừng chiến thắng
- bài ca mừng chiến thắng
- bài ca vinh quang
- bài ca hân hoan
- bài ca tự hào
- bài ca chiến công
- bài ca vinh dự
- bài ca khải hoàn
- bài ca hạnh phúc