inox
Các từ đồng nghĩa:
- thép không gỉ
- thép không rỉ
- inox 304
- inox 201
- inox 316
- vật liệu inox
- thép chịu ăn mòn
- thép hợp kim
- vật liệu chịu nhiệt
- vật liệu bền
- vật liệu công nghiệp
- vật liệu xây dựng
- vỏ inox
- bề mặt inox
- inox mờ
- inox bóng
- inox xước
- inox dày
- inox mỏng
- inox gia dụng