ỉa chảy
Các từ đồng nghĩa:
- tiêu chảy
- bệnh tiêu chảy
- đi tiêu lỏng
- bệnh kiết lỵ
- kiết lỵ
- tiêu lỏng
- đi ngoài lỏng
- bệnh đi ngoài
- đi tiêu không bình thường
- bệnh đường ruột
- rối loạn tiêu hóa
- đi ngoài nhiều lần
- đi ngoài không kiểm soát
- bệnh tiêu hóa
- bệnh nhiễm trùng đường ruột
- bệnh viêm ruột
- bệnh tiêu chảy cấp
- bệnh tiêu chảy mãn tính
- bệnh tiêu chảy do virus