hướng nghiệp
Các từ đồng nghĩa:
- hướng dẫn nghề nghiệp
- tư vấn nghề nghiệp
- định hướng nghề nghiệp
- hướng nghiệp cho thanh niên
- lựa chọn nghề nghiệp
- phân bổ nghề nghiệp
- định hướng công việc
- hỗ trợ nghề nghiệp
- tư vấn công việc
- hướng nghiệp cho học sinh
- định hướng ngành nghề
- hướng dẫn chọn nghề
- hướng nghiệp chuyên môn
- phát triển nghề nghiệp
- định hướng lao động
- tư vấn định hướng
- hướng nghiệp cá nhân
- hướng nghiệp xã hội
- hướng nghiệp nghề nghiệp
- hướng nghiệp và việc làm