Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hùng tráng
hùng tráng
Các từ đồng nghĩa:
hùng vĩ
hùng mạnh
anh hùng
dũng cảm
gan dạ
gan góc
không sợ hãi
can đảm
tráng lệ
vĩ đại
mãnh liệt
quyết liệt
tuyệt vời
lẫm liệt
oai hùng
hào hùng
vững vàng
mạnh mẽ
đầy khí phách
đầy sức sống
Chia sẻ bài viết: