húng quế
Các từ đồng nghĩa:
- rau húng quế
- húng quế ngọt
- húng tây
- hưng
- basil
- húng quế chanh
- húng quế cay
- húng quế thơm
- húng quế đắng
- húng quế dại
- húng quế lá nhỏ
- húng quế lá to
- húng quế trắng
- húng quế xanh
- húng quế đỏ
- húng quế Nhật
- húng quế Ấn Độ
- húng quế Thái
- húng quế Ý
- húng quế tía
- húng quế dại