Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hùng hậu
hùng hậu
Các từ đồng nghĩa:
hùng mạnh
mạnh mẽ
mãnh liệt
hùng cường
quyền lực
đầy quyền lực
có quyền lực lớn
có uy quyền lớn
đầy sức mạnh
có quyền thế lớn
lực lượng hùng hậu
cường tráng
vĩ đại
hùng vĩ
mạnh mẽ và kiên cường
có sức mạnh lớn
có sức mạnh vượt trội
có ảnh hưởng lớn
có thế lực lớn
có sức mạnh đáng kể
Chia sẻ bài viết: