huấn từ
Các từ đồng nghĩa:
- diễn văn
- phát biểu
- lời dặn
- lời chỉ bảo
- lời khuyên
- lời nhắc nhở
- thông điệp
- bài nói
- bài phát biểu
- lời giáo huấn
- lời chỉ dẫn
- lời khuyến cáo
- lời hướng dẫn
- lời chỉ thị
- lời căn dặn
- lời nhắn
- lời yêu cầu
- lời kêu gọi
- lời nhắc
- lời khuyến khích