hồn xiêu phách lạc - từ đồng nghĩa, hồn xiêu phách lạc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hồn vía đi đâu
- hồn lạc phách xiêu
- sợ hãi
- kinh hãi
- sợ chết khiếp
- sợ xanh mặt
- sợ mất hồn
- sợ run người
- sợ tái mặt
- sợ đến ngất xỉu
- sợ không còn hồn
- sợ như cắt
- sợ như ma đuổi
- sợ đến mức hoảng loạn