hôn quân - từ đồng nghĩa, hôn quân - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bào chữa
- vua ngu muội
- vua tàn bạo
- vua độc tài
- vua tham lam
- vua vô trách nhiệm
- vua lười biếng
- vua xa hoa
- vua phung phí
- vua sa đọa
- vua hư hỏng
- vua bất tài
- vua vô dụng
- vua say mê thú vui
- vua không biết điều
- vua không có tầm nhìn
- vua không có năng lực
- vua không có trách nhiệm