hội quán
Các từ đồng nghĩa:
- câu lạc bộ
- nhà câu lạc bộ
- trụ sở hội
- hơi sợ
- hội trường
- trung tâm hội
- hội viên
- hội đồng
- hội nhóm
- hội liên hiệp
- hội quán văn hóa
- hội quán thể thao
- hội quán nghệ thuật
- hội quán thanh niên
- hội quán phụ nữ
- hội quán doanh nhân
- hội quán cộng đồng
- hội quán địa phương
- hội quán xã hội
- hội quán truyền thống