học sĩ
Các từ đồng nghĩa:
- học sinh
- học trò
- học viên
- học giả
- người học
- người có học
- người có học thức
- người theo học
- học thức
- học vấn
- học thức phong kiến
- học sĩ phong kiến
- người nghiên cứu
- người trí thức
- người thông thái
- người hiểu biết
- người giáo dục
- người dạy học
- người học hành
- người học tập