Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoàng phái
hoàng phái
Các từ đồng nghĩa:
vương tộc
hoàng gia
vương triều
quý tộc
họ hàng
người trong hoàng tộc
người trong hoàng gia
thân tộc
đại gia
tổn thất
hậu duệ
con cháu vua
người có dòng dõi
người trong gia đình vua
người có địa vị cao
người có quyền lực
Chia sẻ bài viết: