hoàn trả
Các từ đồng nghĩa:
- trả lại
- hoãn lại
- trả
- đền bù
- bồi hoàn
- trả về
- trả cho
- hoàn trả lại
- trả lại cho
- trả lại món
- trả lại hàng
- trả lại tiền
- hoàn trả tiền
- hoàn trả hàng
- trả lại tài sản
- trả lại đồ
- trả lại vật
- trả lại cái đã mượn
- trả lại cái đã lấy
- trả lại khoản