hỏa lực
Các từ đồng nghĩa:
- vũ khí
- súng đạn
- vũ trang
- bán
- bộ binh
- kho vũ khí
- hỏa lực mạnh
- hoả lực chiến đấu
- hoả lực hỗ trợ
- hoả lực tấn công
- hỏa lực phòng thủ
- hoả lực chiến lược
- hoả lực chiến thuật
- hỏa lực cơ động
- hỏa lực hạng nặng
- hỏa lực hạng nhẹ
- hỏa lực không quân
- hỏa lực mặt đất
- hỏa lực pháo binh
- hỏa lực hải quân