hình nộm - từ đồng nghĩa, hình nộm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hình nhân
- bù nhìn
- hình tượng
- hình người
- hình nộm rơm
- hình nộm bằng rơm
- hình nộm giả
- hình nộm tượng trưng
- hình nộm thù địch
- hình nộm phản diện
- hình nộm biểu tượng
- hình nộm chính trị
- hình nộm xã hội
- hình nộm văn hóa
- hình nộm lễ hội
- hình nộm truyền thống
- hình nộm tôn giáo
- hình nộm ma quái
- hình nộm kỳ quái
- hình nộm châm biếm