hạt tiêu
Các từ đồng nghĩa:
- hố tiểu
- hạt tiêu đen
- hạt tiêu trắng
- hạt tiêu Madagascar
- cây hạt tiêu
- cây tiêu
- gia vị
- rắc tiêu vào
- cho tiêu vào
- rắc lên
- rải lên
- hạt tiêu thông thường
- tiểu
- tiêu đen
- tiêu trắng
- tiêu xay
- tiêu nguyên hạt
- gia vị tiêu
- hạt gia vị
- hạt tiêu cay