hải đội - từ đồng nghĩa, hải đội - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hải đoàn
- hải quân
- hạm đội
- hải đội tàu ngư lôi
- đơn vị hải quân
- hạm đội nhỏ
- đội tàu
- đội hải quân
- hải đội chiến đấu
- hải đội tác chiến
- hải đội tuần tra
- hải đội vận tải
- hải đội cứu hộ
- hải đội huấn luyện
- hải đội bảo vệ
- hải đội trinh sát
- hải đội tiếp tế
- hải đội hỗ trợ
- hải đội cơ động
- hải đội chiến thuật