guốc võng - từ đồng nghĩa, guốc võng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- dép xỏ ngón
- dép
- giày
- guốc
- guốc mộc
- guốc cao
- dép lê
- dép nhựa
- dép quai hậu
- dép sandal
- dép bệt
- dép đi trong nhà
- dép đi biển
- dép thể thao
- giày thể thao
- giày sandal
- giày bệt
- giày cao gót
- giày lười
- giày da