gừng - từ đồng nghĩa, gừng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- củ gừng
- cây gừng
- bột gừng
- mứt gừng
- ướp gừng
- gừng tươi
- gừng khô
- gừng xay
- gừng ngâm
- gừng thái
- gừng băm
- gừng tán
- gừng nướng
- gừng tươi xay
- gừng chua
- gừng mật ong
- gừng tươi ngâm
- gừng hãm
- gừng tươi băm
- gừng xào