Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gừng
gừng
Các từ đồng nghĩa:
củ gừng
cây gừng
bột gừng
mứt gừng
ướp gừng
gừng tươi
gừng khô
gừng xay
gừng ngâm
gừng thái
gừng băm
gừng tán
gừng nướng
gừng tươi xay
gừng chua
gừng mật ong
gừng tươi ngâm
gừng hãm
gừng tươi băm
gừng xào
Chia sẻ bài viết: