Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gối đầu
gối đầu
Các từ đồng nghĩa:
gác đầu
đặt đầu
gợi lên
gói vào
đè lên
đặt lên
dựa vào
tựa vào
gối sang
chuyển sang
đẩy sang
đặt sang
trồng gối
gối đè
gối chồng
gối lên nhau
gối vào nhau
gối tiếp
gối nối
gối lưng
Chia sẻ bài viết: