giọt sương
Các từ đồng nghĩa:
- giọt nước
- đọng lại như sương
- rơi xuống như sương
- sượng
- sương xuống
- điểm sương
- ngưng tụ
- giọt mưa
- giọt ẩm
- giọt sương mai
- giọt sương đêm
- giọt sương sớm
- giọt nước mắt
- giọt nước mưa
- giọt nước trong
- giọt nước lạnh
- giọt nước nhỏ
- giọt nước ngưng tụ
- giọt nước rơi
- giọt nước lăn