giọng điệu
Các từ đồng nghĩa:
- tông giọng
- lời nói
- giọng nói
- cách nói
- thái độ
- ngữ điệu
- âm điệu
- phong cách
- cách diễn đạt
- giọng điệu biểu cảm
- giọng điệu truyền cảm
- giọng điệu châm biếm
- giọng điệu nghiêm túc
- giọng điệu hài hước
- giọng điệu mỉa mai
- giọng điệu nhẹ nhàng
- giọng điệu mạnh mẽ
- giọng điệu sâu lắng
- giọng điệu lạc quan
- giọng điệu bi quan