Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giấu đầu lòi đuôi
giấu đầu lòi đuôi
Các từ đồng nghĩa:
giấu giếm
che giấu
ẩn giấu
giấu diếm
trốn tránh
lén lút
không công khai
giấu mặt
giấu tội
giấu sự thật
lén lút làm
không thừa nhận
che đậy
giấu kín
giấu nhẹm
trốn tránh trách nhiệm
không minh bạch
không rõ ràng
lén lút
mờ ám
Chia sẻ bài viết: