giáo dân
Các từ đồng nghĩa:
- Ki-tô hữu
- Cơ Đốc nhân
- người theo đạo Cơ Đốc
- người theo Đấng Ki-tô
- Tín đồ Đấng Christ
- người theo Đấng Christ
- người theo đạo Thiên Chúa
- tín đồ Thiên Chúa
- người theo đạo Công giáo
- tín đồ Công giáo
- người theo giáo hội
- người theo giáo phái
- người theo đạo Chúa
- tín đồ Chúa
- tín đồ Cơ Đốc giáo
- tín đồ giáo hội