giáo chức
Các từ đồng nghĩa:
- giáo viên
- giáo sư
- giảng viên
- nhà giáo
- giáo dục viên
- giáo chức viên
- giáo viên dạy học
- giáo viên tiểu học
- giáo viên trung học
- giáo viên đại học
- nhà giáo dục
- nhà nghiên cứu giáo dục
- cán bộ giáo dục
- nhà quản lý giáo dục
- giáo viên mầm non
- giáo viên ngoại ngữ
- giáo viên thể chất
- giáo viên nghệ thuật
- giáo viên chuyên môn
- giáo viên thực hành