giám khảo
Các từ đồng nghĩa:
- người chấm thi
- người đánh giá
- thẩm định viên
- giám định viên
- người kiểm tra
- kiểm soát viên
- đánh giá
- người thẩm định
- người xét duyệt
- người phản biện
- người đánh giá chất lượng
- người giám sát
- người kiểm soát chất lượng
- người thẩm tra
- người đánh giá năng lực
- người chấm điểm
- người thẩm xét
- người kiểm tra chất lượng
- người đánh giá dự án
- người giám khảo