Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giả lả
giả lả
Các từ đồng nghĩa:
giả vờ
giả bộ
giả dối
giả tạo
giả lơ
giả nhời
giả mạo
giả cười
giả vui
giả hạnh phúc
giả ngây thơ
già khô
giả ngốc
giả điên
giả ngớ ngẩn
lảng tránh
tránh né
lảng sang chuyện khác
đùa giỡn
vui vẻ
Chia sẻ bài viết: