Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ghềnh
ghềnh - từ đồng nghĩa, ghềnh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
thác ghềnh
ghềnh thác
dòng chảy
sống
suối
hớ
bờ sông
đá ngầm
cổn
bãi đá
vực
lòng sông
đá lởm chởm
đọng nước
chỗ nông
chỗ hẹp
dòng nước xiết
chỗ gập ghềnh
đường nước
đáy sông
Chia sẻ bài viết: