Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gầm thét
gầm thét
Các từ đồng nghĩa:
gào thét
thét lên
hét lên
kêu gào
kêu thét lên
kêu inh ỏi
tiếng thét
thét chói tai
hò la
kêu thất thanh
la hét
kêu la
gầm rú
gầm gừ
gầm lên
rít lên
tru tréo
hử
hô hoán
kêu oe óe
Chia sẻ bài viết: