gái nhảy
Các từ đồng nghĩa:
- cô gái múa
- nữ diễn viên múa
- vũ công
- người khiêu vũ
- người nhảy
- vũ nữ
- người biểu diễn
- người mẫu
- cô gái nhảy
- người phụ nữ khiêu vũ
- vũ công nữ
- người trình diễn
- người biểu diễn khiêu vũ
- người làm nghề nhảy
- cô gái biểu diễn
- nữ vũ công
- người phụ nữ biểu diễn
- người phụ nữ múa
- người nhảy múa