gạch bông
Các từ đồng nghĩa:
- gạch hoa
- gạch men
- gạch lát
- gạch trang trí
- gạch ốp
- gạch ceramic
- gạch mosaic
- gạch bề mặt
- gạch lát nền
- gạch lát sàn
- gạch trang trí nội thất
- gạch bông gió
- gạch bông nghệ thuật
- gạch bông cổ điển
- gạch bông họa tiết
- gạch bông màu
- gạch bông vân
- gạch bông tự nhiên
- gạch bông nhân tạo
- gạch bông cao cấp