ẽo ẹt
Các từ đồng nghĩa:
- kẽo kẹt
- kêu kèn
- kêu kẹt
- kêu lách cách
- kêu lách tách
- kêu lách cách
- kêu lộc cộc
- kêu lộc cộc
- kêu lộc cộc
- kêu lộc cộc
- kêu lộc cộc
- kêu lộc cộc
- kêu lộc cộc
- kêu lộc cộc
- kêu lộc cộc
- kêu lộc cộc
- kêu lộc cộc
- kêu lộc cộc
- kêu lộc cộc
- kêu lộc cộc