em gái - từ đồng nghĩa, em gái - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- em
- cô em
- chị em gái
- chị gái
- em bé
- chị/em gái
- chị em ruột thịt
- cô gái
- bé gái
- em út
- em nhỏ
- em yêu
- em gái ruột
- em gái nuôi
- em gái họ
- em gái thân thiết
- em gái quý
- em gái đáng yêu
- em gái xinh đẹp